Tác giả :
Một số thiết bị tại phòng thí nghiệm
Vật liệu In
|
|
|
MÁY ĐO MÀU QUANG PHỔ XRITE-530
|
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG ELCOMETER 406 L
|
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GIẤY-P2000
|
|
|
|
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT BROOKFIELD LVDV-E
|
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ MỊN CỦA MỰC IN
|
|
|
|
|
Thiết bị đo sức căng bề mặt và thiết bị đo pH - độ dẫn điện |
Thiết bị in thử IGT Proofer |
|
|
|
|
Tủ soi màu |
Các thiết bị đo màu quang phổ Exite eXact, Konica Molnota và thiết bị đo độ bóng |
|
1. Cân điện tử
2. Máy khuấy từ gia nhiệt
3. Bể rửa siêu âm |
|
|
Nhóm thiết bị điều chế pigment |
Tủ sấy dụng cụ |
|
|
|
|
DANH MỤC THIẾT BỊ
STT
|
Tên thiết bị
|
Ghi chú
|
1
|
Thiết bị đo độ nhớt BROOKFIELD LVDV-E
|
|
2
|
Cốc đo độ nhớt
|
|
3
|
Thước đo độ mịn của mực in (Elcometer)
|
|
4
|
Máy đo pH, độ dẫn điện
|
|
5
|
Máy đo độ ẩm giấy P-2000
|
|
6
|
Máy đo độ dày giấy MITUTOYO NO. 547-316
|
|
7
|
Tủ sấy 1330 FX2
|
|
8
|
Cân điện tử SHINKO DJ- 600
|
|
9
|
Máy đo màu Xrite 530
|
|
10
|
Máy đo độ bóng ELCOMETER 406 L
|
|
11
|
Máy trộn mực
|
|
12
|
Máy đo độ bền kéo đứt của vật liệu
|
|
13
|
Máy đo độ cứng cao su
|
|
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THIẾT BỊ
DANH MỤC THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM.pdf
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
|
Thông báo
|